TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của van

của van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

của van

 double gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckverlust der Armatur in bar

Tiêu hao áp suất của van [bar]

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteile des Zentralventils

Ưu điểm của van trung tâm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ventilhub

Thí dụ độ nâng của van

z.B. Weg des Ventilschiebers

Thí dụ hành trình của van

258 Eigenschaften von Ventilen

258 Các đặc tính của van

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double gate /xây dựng/

của van

double gate

của van