TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của riêng

của riêng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài sản riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

của riêng

private property

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

của riêng

persöhnliches Eigentum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Privateigentum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eigentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur eigenen Sicherheit muss man sich immer so verhalten, als seien gefährliche biologische Arbeitsstoffe vorhanden.

Vì sự an toàn của riêng bạn, hãy luôn luôn cư xử như thể các tác nhân sinh học nguy hiểm đang hiện hữu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Tochter, die Rat von ihrer Mutter wünscht, kann diesen nicht unverwässert bekommen.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And when a daughter wants guidance from her mother, she cannot get it undiluted.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

They do not seem to mind that the world will soon end, because everyone shares the same fate.

Ý chừng họ chẳng mảy may bận tâm về việc thế giới sắp đến ngày tàn, vì só phận này chẳng phải của riêng ai.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Thermospannung der einzelnen Thermopaare in Abhängigkeit von der Temperatur

Hiệu thế nhiệt điện của riêng mỗi cặp nhiệt điện phụ thuộc vào nhiệt độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an fremdem Eigentum vergreifen

xâm phạm tài sản của người khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigentum /das; -s/

tài sản riêng; của riêng (Besitzt);

xâm phạm tài sản của người khác. : sich an fremdem Eigentum vergreifen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

private property

tư hữu, của riêng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

của riêng

persöhnliches Eigentum n, Privateigentum n