TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của nhà nước

quốc khố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân khố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của nhà nước

ärarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anforderungen an Produkte sind kundenspezifisch (vom Kunden selbst oder in Abschätzung der Kundenanforderungen) festgelegt oder sie resultieren aus behördlichen Vorschriften.

Yêu cầu của sản phẩm được ấn định bởi khách hàng (do chính khách hàng đặt ra hoặc từ ước lượng yêu cầu của khách hàng) hoặc tổng hợp từ các luật quy định của nhà nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ärarisch /(Adj.)/

(thuộc) quốc khố; ngân khố; tài sản quốc gia; của nhà nước (staatlich);