TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

củ cải đường

củ cải đường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

củ cải đường

Beet

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 beet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sugar beet

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

củ cải đường

Zuckerrübe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuckerrüben

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort gibt es Zuckerrüben, aber wo gibt es Dorsch?

Chỗ kia bán củ cải đường, thế chỗ nào có cá tuyết?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here are sugar beets, but where is cod?

Chỗ kia bán củ cải đường, thế chỗ nào có cá tuyết?

The Aare bends to the east, is sprinkled with boats carrying potatoes and sugar beets.

Sông Aare uốn khúc về hướng Đông, tấp nập tàu thuyền chở khoai và củ cải đường.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Saccharose (Rohr- bzw. Rübenzucker) besteht aus je einem Molekül Glukose und Fruktose.

Saccharose (đường mía hay củ cải đường) bao gồmmộtphântửglucosevàmộtphântửfructose.

In Europa wird Saccharose aus Zuckerrübenschnitzeln gewonnen, sonst aus Zuckerrohr.

Tại châu Âu, saccharose được lấy từ củ cải đường, ngoài ra còn từ mía.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuckerrübe /die/

củ cải đường;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zuckerrübe

[EN] Sugar beet

[VI] Củ cải đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beet /hóa học & vật liệu/

củ cải đường

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

củ cải đường

[DE] Zuckerrüben

[EN] Beet

[VI] củ cải đường