TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụm phun

Đơn vị phun

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cụm phun

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cụm phun

injection unit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

cụm phun

Spritzeinheit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Düse des Spritzaggregates fährt an das Werkzeug und baut die Düsenanlagekraft auf (Bild 1a).

Vòi phun của cụm phun di chuyển áp sát vàokhuôn và tạo nên áp lực vòi phun (Hình 1a).

Das Material muss von dem Spritzaggregat thermisch und mechanisch homogen aufbereitet werden.

Về mặt nhiệt và cơ học, nguyên liệu phải được cụm phun chuẩn bị thành trạng thái đồng nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einspritzaggregat (Bild 1). Es besteht aus:

Cụm phun chính (Hình 1) gồm có:

Die angesaugte und im Luftfilter gereinigte Luft durchströmt das Einspritzaggregat.

Không khí được hút và được lọc bởi bộ lọc không khí sẽ đi qua cụm phun chính.

Durch eine Elektro-Kraftstoff- Pumpe wird der Kraftstoff vom Kraftstoffbehälter über einen Kraftstofffilter zum Einspritzaggregat gefördert.

Nhiên liệu được một bơm điện chuyển từ thùng chứa đến cụm phun chính sau khi được lọc tại bộ lọc nhiên liệu.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Spritzeinheit

[EN] injection unit

[VI] Đơn vị phun, cụm phun