Việt
cụ bà
bà già
bà lão
m ông già
cụ
í bà già
n cái cũ
cái cổ.
Đức
Alte
die gutmütige Alte
bà cụ nhân hậu.
Alte /sub/
1. m ông già, cụ; (thưông dùng) ông chủ, chủ nhân, người chồng; bố; 2. í bà già, cụ bà; (thưông dùng) bà chủ; VỢ; mẹ; 3. n cái cũ, cái cổ.
Alte /die; -n, -n/
bà già; cụ bà; bà lão (alte Frau, Greisin);
bà cụ nhân hậu. : die gutmütige Alte