TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỡ lỗ

cỡ lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca líp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cỡ lỗ

 aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliber calip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cỡ lỗ

Lehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Derzeit übliche Analysensiebe (Nennöffnungsweite)

Lưới sàng lọc hạt thông thường hiện nay (kích cỡ lỗ lưới danh định)

Maschenweite des Siebes für R = 100 %/e also für R = 36,8 % in mm (Körnungsparameter nach RRSB-Körnungsnetz in μm)

Kích cỡ lỗ lưới sàng cho R = 100%/e hay cho R = 36,8% [mm] (đơn vị hạt theo lưới sàng RRSB = µm)

Eintragung der Messpunkte (die Durchgangssumme D wird über der Maschenweite, durch die die Summe hindurchgegangen ist, aufgetragen).

Ghi các điểm phân tách vào biểu đồ (ghi trị số phân bố tích cộng hạt lọt lưới sàng D theo kích cỡ lỗ lưới sàng)

¤di gibt jeweils den Bereich der Korndurchmesser auf einem Siebboden an (jeweils die Differenz der Maschenweiten des Siebbodens i und des darüber liegenden Siebbodens)

Δdi cho biết phạm vi đường kính hạt ở một lớp sàng (hay độ khác biệt của cỡ lỗ lưới sàng i và lưới sàng nằm trên)

Je größer d ’ umso gröber ist das Schüttgut. d ’ gibt an, in welchem Korngrößenbereich der Hauptanteil des Schüttgutes vorliegt.

Kích cỡ lỗ lưới sàng d´ càng lớn bao nhiêu thì hạt càng thô bấy nhiêu. d´ cho biết hạt phần lớn nằm ở phạm vi kích cỡ nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehre /die; -, -n (Technik)/

ca líp; cữ; cỡ lỗ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture, caliber, caliber calip, size

cỡ lỗ

aperture

cỡ lỗ