TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột buồm phía lái

cột buồm phía lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột buồm thứ ba ở phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cột buồm phía lái

mizzen mast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cột buồm phía lái

Besanmast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzmast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzmast /der (Seemannsspr.)/

cột buồm thứ ba ở phía trước; cột buồm phía lái;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besanmast /m/VT_THUỶ/

[EN] mizzen mast

[VI] cột buồm phía lái (thuyền buồm)