TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộm lên

xù lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng dứng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên tua tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưdng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cộm lên

bauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ungünstige Bauteilgestaltung Es kann zu Schwindungsrissen führen, wenn sich Harz in der Kante oder in den Verdickungen des Behälterbodens ansammelt.

Sản phẩm có cấu hình không thuận lợi Nhựa tích tụ tại các cạnh hoặc các chỗ nổi dày cộm lên ở đáy bồn chứa có thể dẫn đến các vết nứt co rút.

Ungünstige Bauteilgestaltung Es kann zu Schwindungsrissen führen, wenn sich Harz in der Kante oder in den Verdickungen des Behälterbodens ansammelt.

Sản phẩm có cấu hình không thuận lợi Nhựa tích tụ tại các cạnh hoặc tại các chỗ nổi dày cộm lên ở đáy bồn chứa có thể dẫn đến các vết nứt co rút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauschen

xù lên, dựng dứng lên, dựng lên tua tủa, cộm lên, phồng (phình) lên, gồ lên, sưng lên, trưdng lên, trương lên.