Việt
xù lên
dựng dứng lên
dựng lên tua tủa
cộm lên
phồng lên
gồ lên
sưng lên
trưdng lên
trương lên.
Đức
bauschen
Ungünstige Bauteilgestaltung Es kann zu Schwindungsrissen führen, wenn sich Harz in der Kante oder in den Verdickungen des Behälterbodens ansammelt.
Sản phẩm có cấu hình không thuận lợi Nhựa tích tụ tại các cạnh hoặc các chỗ nổi dày cộm lên ở đáy bồn chứa có thể dẫn đến các vết nứt co rút.
Sản phẩm có cấu hình không thuận lợi Nhựa tích tụ tại các cạnh hoặc tại các chỗ nổi dày cộm lên ở đáy bồn chứa có thể dẫn đến các vết nứt co rút.
xù lên, dựng dứng lên, dựng lên tua tủa, cộm lên, phồng (phình) lên, gồ lên, sưng lên, trưdng lên, trương lên.