TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cội nguồn

cội nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ tiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cội rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nguồn suối/gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn: tư liệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất xứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài liệu gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ s<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệm sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cội nguồn

forebear

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

source

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cội nguồn

Wurzelnschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kein Reisender kehrt in seine Herkunftsstadt zurück.

Không người khách nào trở lại thành phố cội nguồn của mình cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No traveler goes back to his city of origin.

Không người khách nào trở lại thành phố cội nguồn của mình cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Wurzel aus einer Zahl ziehen

rút căn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben

bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurzel /f =, -n/

1. rễ; 2. (nghĩa bóng) nguồn góc, cội, rễ, cội nguồn, góc, cơ s< 5; gốc rễ; 3. (toán) căn, căn só, nghiệm sô, nghiệm; die Wurzel aus einer Zahl ziehen rút căn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

source

Nguồn suối/gốc, cội nguồn, căn nguyên, nguồn: tư liệu, xuất xứ, tài liệu gốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

(nghĩa bóng) nguồn gốc; cội rễ; cội nguồn; cơ sở;

bắt nguồn, có nguồn gốc từ đâu. : seine Wurzeln in etw. (Dat.) haben

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

forebear

cội nguồn, tổ tiên