TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổng vào

cổng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

lối vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổng nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cửa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa vào nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôì vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô'i vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổng nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị gắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưàng đi tđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thềm chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thang chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cửa ngõ chuyển mạng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cổng vào

input port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gateway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gateway gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attachment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

connector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cổng vào

Zufahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gateway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Torweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauseingang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pforte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Netzübergang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangskanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haustür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freitreppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pforten der Hölle

cánh cổng địa ngục

seine Pforten schließen (geh.)

ngừng hoạt động, đống cửa nhà máy.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gateway

[EN] gateway

[VI] Cửa ngõ chuyển mạng, cổng vào, cổng nối

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haustür /f =, -en/

cổng vào, cổng ngoài; Haus

Zufahrt /f =, -en/

1. cổng vào, lôi vào; 2. lói đi đến, đưàng đi tđi.

Freitreppe /f =, -n/

cổng vào, lối vào, lói đi đến, bậc thềm chính, cầu thang chính;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gateway /m/M_TÍNH/

[EN] gateway

[VI] cổng vào, cổng nối

Gateway /m/V_THÔNG/

[EN] gateway

[VI] cổng vào, cổng nối

Netzübergang /m/V_THÔNG/

[EN] gateway

[VI] cổng nối, cổng vào (mạng)

Eingangskanal /m/Đ_KHIỂN/

[EN] input port

[VI] cổng nhập, cổng vào

Anschluß /m/M_TÍNH/

[EN] attachment, connector, input port, port

[VI] bộ nối, thiết bị gắn, cổng vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torweg /der/

cổng vào;

gang /der; -[e]s, Eingänge/

cửa vào; cổng vào;

Hauseingang /der/

cổng vào; cửa vào nhà;

Pforte /[’pforto], die; -, -n/

cửa lớn; cổng vào; lôì vào;

cánh cổng địa ngục : die Pforten der Hölle ngừng hoạt động, đống cửa nhà máy. : seine Pforten schließen (geh.)

Anfahrt /die; -, -en/

cổng vào; lối vào; đường vào (Zufahrt, Zufahrtsstraße);

Einlass /[’ainlas], der; -es, Einlässe/

(veraltet) cửa vào; cổng vào; lô' i vào (Eingang, Eingangstür);

Zufahrt /die; -, -en/

lối đi đến; đường đi tới; cổng vào; lô' i vào;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access, access point, entrance gate, gate road, gateway gate, input port

cổng vào

input port

cổng vào

 entrance /xây dựng/

lối vào, cổng vào

Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.

A means or place of going in, such as a gate or passageway.

 entrance

lối vào, cổng vào