TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổng thủy triều

cổng thủy triều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cổng thủy triều

 tide gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tide gate /xây dựng/

cổng thủy triều

Một cổng nâng lên hạ xuống được ngăn nước khi triều cao và cho phép tháo nước khi triều thấp; thường được đặt bên dưới mức triều cao bên ngoài cống thoát nước.

A swinging gate that excludes water at high tide and allows drainage at low tide; usually placed below the high tide level on the outside of the drainage conduit.