TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ bình

cổ bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành cổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gờ cổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổ chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ lọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổ bình

 spout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cổ bình

Halsring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HalsüberKopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie hat einen Anschluss von R 3/4 Zoll, die Kennfarbe am Flaschenhals ist Weiß, die Flasche blau.

Bình có một khớp nối R¾ inch, màu nhận dạng ở cổ bình là trắng, thân bình là xanh dương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Flasche den Hals brechen (ugs.)

mở một chai rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HalsüberKopf /(ugs )/

cổ chai; cổ lọ; cổ bình;

mở một chai rượu. : einer Flasche den Hals brechen (ugs.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halsring /m/SỨ_TT/

[EN] spout

[VI] vành cổ, gờ cổ, cổ bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spout /cơ khí & công trình/

cổ bình