Việt
cọc chèo
tựa chèo
quai chèo
móc chèo
Anh
thole
rowlock
oarlock
Đức
Dolle
Dollen
Dolle /die; -,-n/
cọc chèo;
Dollen /der; -, - (Fachspr.)/
cọc chèo; móc chèo (Holzdübel);
Dolle /f/VT_THUỶ/
[EN] oarlock (Mỹ)
[VI] cọc chèo (phụ tùng tàu thuyền)
[EN] rowlock (Anh)
[VI] tựa chèo, quai chèo, cọc chèo
- dt. Đoạn gỗ hay sắt đóng ở mép thuyền để giữ mái chèo: Buộc mái chèo vào cọc chèo: Bố vợ là vớ cọc chèo (tng). // tt. Nói hai người đàn ông đã lấy hai chị em ruột: Tôi với ông ấy là anh em cọc chèo.
rowlock /giao thông & vận tải/
1) (của thuyên) Ruderdolle f, Dolle f, Ruderrolle f;
2) (anh em rề) Schwager m