TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cặn a xít

cặn a xít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cặn a xít

 acid sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid sludge /hóa học & vật liệu/

cặn a xít

A xít có nhựa hay dầu lắng tách ra sau khi dầu được xử lý với a xít sun fua nhằm loại bỏ tạp chất.

The gummy acid or oily residue that separates after petroleum oil has been treated with sulfuric acid to remove impurities.