Việt
cắt thêm
Lớp lẻ
cắt lại
cắt hiệu chuẩn tinh
Anh
odds plys up
shaving
Đức
Nachschneiden
Dieses besteht aus einem Hohlrad mit einer zusätzlichen Außenverzahnung, zwei Planetenradträgern und jeweils drei Stufenplanetenrädern.
Bộ phận này gồm có một vành răng trong có cắt thêm răng ngoài, hai vòng giữ bánh răng hành tinh, mỗi vòng với 3 bánh răng hành tinh phân bậc.
[EN] shaving
[VI] Cắt thêm, cắt lại, cắt hiệu chuẩn tinh
Lớp lẻ, cắt thêm