TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt đoạn

cắt đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cắt đoạn

 resection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnitzelmaschine

Máy cắt đoạn

Nach der weiteren Verwendung unterscheidet man z. B. in Wickel- oder Schneidroving (Tabelle 1).

Tùy vào ứng dụng khác nhau mà ta phân biệt: roving quấn cuộn hoặc roving cắt đoạn (Bảng 1).

Man unterscheidet zwischen Langfaser- und Endlos-Vlies.

Người ta phân biệt giữa vải không dệt với sợi cắt đoạn và vải không dệt với sợi dài vô tận.

Rovings können direkt verarbeitet werden oder zur Herstellung von geschnittenen Fasern, Kurzfasern, textilen Flächengebilden weiterverarbeitet werden.

Roving có thể được gia công trực tiếp hoặc gia công tiếp thành sợi cắt đoạn, các sợi ngắn, các vải tấm.

Hierbei werden die Prepregs von Spulen abgezogen, vom Legekopf auf der Form abgelegt, angerollt und zum Teil abgeschnitten.

Với máy này, chất liệu ngâm tẩm trước được kéo từ các cuộn, được các đầu xếp đặt vào khuôn, vuốt phẳng và cắt đoạn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resection /y học/

cắt đoạn