TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt đặt

cắt đặt

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cắt đặt

befehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

postieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anspruchsvoller und schwieriger ist die Ferti-gung von schergeschnittenen Werkstücken ausKunststoffen (Bild 2).

Việc gia công các chi tiết chất dẻo bằngphương pháp cắt đặt yêu cầu cao và khó khănhơn (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert

những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befehlen /(st V.; hat)/

cắt đặt; điều động (beordern);

postieren /(sw. V.; hat)/

cắt gác; cắt đặt; bố trí (lính gác);

những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà. : auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert

Từ điển tiếng việt

cắt đặt

- đg. Sắp xếp công việc và cắt cử người làm. Cắt đặt công việc. Cắt đặt người nào vào việc ấy.