TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cẩm thạch

cẩm thạch

 
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cẩm thạch

marble

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

cẩm thạch

Marmor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Marmorierspritzgießen

 Đúc phun tạo vân cẩm thạch

363 Marmorierspritzgießen

363 Đúc phun tạo vân cẩm thạch

Zylinderaufbau für Marmorierspritzgießen

Cấu tạo xi lanh trong phương pháp đúc phun tạo vân cẩm thạch

Beim Marmorieren wird vorgemischtes Material eingesetzt

Nguyên liệu trộn trước được sử dụng trong phương pháp tạo vân cẩm thạch

Verwischbare Marmoriereffekte ergeben sich, wenn die Viskositäten sehr eng beieinander liegen.

Các hiệu ứng vân cẩm thạch có thể bị nhòa đường ranh khi độ nhớt gần giống nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marmor /[’marmor], der; -s, -e/

đá hoa; cẩm thạch;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cẩm thạch

marble (n)

cẩm thạch

Từ điển tiếng việt

cẩm thạch

- d. x. đá hoa.