TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marble

đá hoa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá cẩm thạch banded ~ tup vôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm nổi vân đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cẩm thạch

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

marble

marble

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

marble

Marmor

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marmorieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufspritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

marble

marbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jasper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marbrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is the month of December, and a fire blazes in the fireplace with the white marble mantel.

Lúc ấy vào tháng Mười hai, cái lò sưởi câm thạch đang cháy.

It is graduation day at Agassiz Gymnasium. One hundred twenty-nine boys in white shirts and brown ties stand on marble steps and fidget in the sun while the headmaster reads out their names.

Hôm nay là ngày lễ phát bằng tú tài ở trường Trung học Agassiz. Một trăm hai mươi chín thanh niên áo trắng, cravát nâu đứng trên thềm đá cẩm thạch, ngọ nguậy dưới nắng nghe ông hiệu trưởng xướng danh.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

marble

marble (n)

cẩm thạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

marmorieren /vt/GIẤY/

[EN] marble

[VI] (được) làm nổi vân đá

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MARBLE

đá hoa, cẩm thạch Loại đá có vôi kết tinh hạt, thành tọa từ đá vôi do quá trình biến tính; được các nhà điêu khắc ưa chuộng VI có thể đánh bóng hoàn chỉnh, và dùng trong kiến trúc hiện đại vì có thể dùng máy cưa thành các tấm mỏng và đánh bóng. Thuật ngũ " marble" cũng được dùng không chính xác để chi các đá vôi không biến tính và các đá trang trí khác co' thể đánh rất bóng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marble /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Marmor

[EN] marble

[FR] marbre

marble /INDUSTRY-CHEM/

[DE] aufspritzen; marmorieren

[EN] marble

[FR] jasper

marble /INDUSTRY-CHEM/

[DE] marmorieren

[EN] marble

[FR] marbrer

Lexikon xây dựng Anh-Đức

marble

marble

Marmor

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

marble

đá hoa, đá cẩm thạch banded ~ tup vôi, travectin bird' s eye ~ đá hoa kết hạch nhỏ breccia ~ đá hoa dăm kết red ferruginous ~ hematoconit (khoáng) Carrare ~ đá hoa cara ~ industry công nghiệp đá hoa lumachelle ~ đáserrpenti ~ quarry mỏ đá hoa serpentin ~ đá hoa đốm da rắn shell ~ đá hoa vỏ sò veined ~ đá hoa có vân vert antique ~ đá hoa màu lục cổ

Tự điển Dầu Khí

marble

['mɑ:bl]

o   đá hoa

Một loại đá biến chất bắt nguồn từ đá vôi hoặc đolomit.

§   shell marble : đá hoa vỏ sò

§   veined marble : đá hoa có vân