TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu môn

khung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa ngõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cầu môn

Tor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tor I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Tor hüten

là thủ môn

ins eigene Tor schießen (ugs.)

đá phản vào lưới nhà (tự mình hại mình).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tor I /n -(e)s,/

1. [cái] cổng, của lón, cửa ngõ; 2. (thể thao) cầu môn, khung thành, gôn; ein Tor I machen (schießen, erzielen] ghi bàn thắng, làm bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/

([Eisjhockey, Fußball, Handball u a ) khung thành; cầu môn; gôn;

là thủ môn : das Tor hüten đá phản vào lưới nhà (tự mình hại mình). : ins eigene Tor schießen (ugs.)