TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần chọn số

cần chọn số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cần chọn số

selector lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selector lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wählhebelsperre ist aktiv.

Khóa liên động cần chọn số vẫn hoạt động.

Sicherheitsfunktionen wie z.B. Wählhebelsperre sind ggf. nicht mehr aktiv.

Các chức năng an toàn như khóa liên động cần chọn số có thể không hoạt động nữa.

Die Betätigung der Sperrklinke erfolgt rein mechanisch mit dem Wählhebelseilzug (Bild 1, Seite 418). Systemsteuerung.

Tác động lên móc gài hoàn toàn là cơ học thông qua dây cáp cần chọn số (Hình 1, trang 418).

Der Fahrstufenwählhebel ist ähnlich dem Wählhebel eines konventionellen Automatikgetriebes ausgeführt.

Cần chọn mức tốc độ được thiết kế tương tự như một cần chọn số của hộp số tự động thông thường.

Bei Manuell kann der Fahrer über eine gesonderte Wählhebelgasse, durch Antippen des Wählhebels herauf- (M+) und herunterschalten (M-).

Ở chế độ sang số “bằng tay”, người lái xe có thể thông qua một ngách chọn số đặc biệt đẩy cần chọn số lên số cao (M+) hoặc xuống số thấp (M-).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selector lever

cần chọn số

 selector lever /toán & tin/

cần chọn số

 selector lever /ô tô/

cần chọn số

 selector lever /điện lạnh/

cần chọn số