TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấy vào

cấy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cấy vào

implantieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach der Zugabe der zu kultivierenden Zellen (Impfgutzugabe) beginnt die Produktion.

Sau khi cho tế bào nuôi cấy vào là bắt đầu sản xuất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eingebettete Schraubenproben

Mẫu ốc vít được cấy vào

Die Einlegephase erfolgt parallel zum Umspritzen.

Giai đoạn đưa chi tiết cấy vào tiến hành song song với phun.

Die Dosier- und Beschickungszeit liegt zwischen8 s bis 10 s, wenn keine Einlegeteile benutztwerden.

Thời gian định liều lượng và nạp liệu trong khoảngtừ 8 đến 10 giây nếu không có chi tiết cầnđược cấy vào.

Diese Zusammenstellung ist zum Einspritzen in die Trennebene und für horizontal eingebrachte Einlegeteile geeignet.

Kiểu bố trí này thích hợp cho việc phun vào mặt phân cách và cho việc đưa chi tiết cấy vào theo chiều ngang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

implantieren /vt (y học)/

cấy vào, trồng vào.