TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc vòng

cấu trúc vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu trúc vòng

ring structure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ring configuration/structure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 loop-like structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cấu trúc vòng

Ringstruktur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ringstruktur (Bild 2).

Cấu trúc vòng (Hình 2).

Sternstruktur, Ringstruktur, Busstruktur

Cấu trúc hình sao, Cấu trúc vòng, Cấu trúc bus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop-like structure, ring structure /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

cấu trúc vòng

ring structure

cấu trúc vòng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ringstruktur

[EN] Ring configuration/structure

[VI] Cấu trúc vòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ring structure

cấu trúc vòng