TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc môđun

cấu trúc môđun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu trúc môđun

 modular structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modular structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein charakteristisches Merkmal für gleichläufige Doppelschneckenextruder ist der modulare Aufbau der Schnecken und des Gehäuses.

Điểm đặc trưng của máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều là cấu trúc môđun của trục vít và của vỏ máy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modular structure /toán & tin/

cấu trúc môđun

modular structure

cấu trúc môđun