TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc đối xứng

cấu trúc đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đối xứng

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cách bố trí đối xứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cấu trúc đối xứng

symmetrical arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 antitrope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symmetrical arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Symmetry

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

cấu trúc đối xứng

symmetrische Anordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das IgG-Molekül ist ein Glykoprotein mit einer symmetrischen Y-förmigen Struktur. Es besteht aus zwei identischen leichten (L) und zwei identischen schweren Proteinketten (H).

Phân tử IgG là một glycoprotein với một cấu trúc đối xứng hình Y, bao gồm hai chuỗi nhẹ giống hệt nhau (L) và hai chuỗi protein nặng giống hệt nhau (H).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

symmetrische Anordnung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] symmetrical arrangement

[VI] cách bố trí đối xứng, cấu trúc đối xứng

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự đối xứng,cấu trúc đối xứng

Symmetry (n)

sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antitrope, symmetrical arrangement /y học;điện;điện/

cấu trúc đối xứng

symmetrical arrangement

cấu trúc đối xứng