TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu kiện lắp ghép

cấu kiện lắp ghép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận lắp ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu kiện làm săn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cấu kiện lắp ghép

built-up member

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-up member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precast element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prefabricated element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cấu kiện lắp ghép

Fertigteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fertigteil /das/

cấu kiện làm săn; cấu kiện lắp ghép;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-up member

cấu kiện lắp ghép

built-up member

bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép

 built-up member /xây dựng/

bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép

 built-up member

bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép

built-up member, precast element, prefabricated element

bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

built-up member

cấu kiện lắp ghép