TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu hình vòng

cấu hình vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cấu hình vòng

cấu hình vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu hình vòng

ring configuration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop configuration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring configuration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop configuration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cấu hình vòng

 ring topology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring topology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cấu hình vòng

Ringstruktur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring topology /toán & tin/

cấu hình (mạng) vòng

 loop configuration, ring configuration /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

cấu hình vòng

loop configuration

cấu hình vòng

ring topology

cấu hình (mạng) vòng

ring configuration

cấu hình vòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringstruktur /f/V_THÔNG/

[EN] ring configuration

[VI] cấu hình vòng