TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp vào

vào

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cấp vào

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

cấp vào

Inlet

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Stromversorgung erfolgt über PIN 9 = Klemme 8h (2).

Nguồn điện được cấp vào chân 9 = đầu kẹp 8h (2).

Vermeiden der Gefahr durch Zuführen von Ver­ sorgungsleitungen von der Decke anstatt über den Fußboden

Lắp hệ thống đường ống cung cấp vào trần nhà thay vì đặt trên nền nhà để tránh nguy hiểm

v Bei ABS-Systemen würden im ABS-Regelfall Druckspitzen beim Rückfördern die Primärmanschette in die Ausgleichsbohrungen drücken und somit beschädigen.

Ở hệ thống ABS, áp suất cực đại khi đẩy dầu trở về ép vòng bít sơ cấp vào cổng cân bằng trong trường hợp điều chỉnh ABS, và như vậy có thể gây ra hư hỏng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Inlet

vào, cấp vào