TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp liệu tự động

cấp liệu tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cung cấp tự động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ăn dao tự động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cấp liệu tự động

automatic feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 automatic feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-feeding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der automatischen Beschickung wird mit Saug- oder Spiralförderern gearbeitet, wobei an Saugförderern ein selbstreinigendes Filtersystem eingebaut sein muss.

Hệ thống cấp liệu tự động hoạt động với các băng tải hút hoặc vít tải xoắn ốc, băng tải hút phải được lắp một hệ thống lọc tự làm sạch.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

self-feeding

cấp liệu tự động, cung cấp tự động, ăn dao tự động

Từ điển toán học Anh-Việt

automatic feed

cấp liệu tự động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic feed

cấp liệu tự động

 automatic feed

cấp liệu tự động

 automatic feed /toán & tin/

cấp liệu tự động