TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp độ điều khiển

cấp độ điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấp độ điều khiển

 control hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control hierarchy /đo lường & điều khiển/

cấp độ điều khiển

Việc phân chia các phần tử điều khiển của một hệ thống thành nhiều mức ưu tiên khác nhau, vì vậy các phần tử có mức ưu tiên cao hơn sẽ gửi tín hiệu điều khiển tới phần tử ưu tiên thấp hơn.

A division of the control elements of a system into various levels of priority, so that the elements in higher- priority levels send control signals to elements in lower-priority levels.

control hierarchy

cấp độ điều khiển