Việt
cảnh ồn ào huyên náo
cảnh nhộn nhịp
Đức
Trubel
sie stürzten sich in den dicksten Trubel
họ xông vào đám đòng ồn ào huyền náo. trũ.ben (sw. V.; hat):
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
cảnh ồn ào huyên náo; cảnh nhộn nhịp;
họ xông vào đám đòng ồn ào huyền náo. trũ.ben (sw. V.; hat): : sie stürzten sich in den dicksten Trubel