Việt
cảng buôn bán
thương cảng
Anh
commercial port
Đức
Handelshafen
Handelshafen /m -s, -häfen/
cảng buôn bán, thương cảng; Handels
Handelshafen /m/VT_THUỶ/
[EN] commercial port
[VI] cảng buôn bán, thương cảng