TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cản xe

cản xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cản xe

 bumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumple zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Spaltmaße (Bild 1) z.B. an Türen, Stoßfängern, Motorhaube, Kofferraum.

Kích thước các khe hở (Hình 1) thí dụ ở cửa, thanh cản xe, nắp máy xe, cốp xe.

Antennen Außenbereich (Bild 1: grün). Sie sind in Türen oder Türgriffen und Stoßfängern verbaut.

Ăng ten ở phạm vi bên ngoài (Hình 1: màu xanh lá cây) được cài đặt trong cửa hoặc tay nắm cửa và cản xe.

Um unbefugtes Wegfahren zu verhindern, kann der Motor nur gestartet werden, wenn das Motorsteuergerät freischaltet. Tempomat.

Để ngăn cản xe chạy trái phép, sau khi bộ đọc điện tử kiểm tra xác nhận đúng chìa khóa của xe, ECU động cơ mới cho phép khởi động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 1: Stoßfängerkern

Lõi cản xe ô tô

Roboterbeflammung eines Stoßfängers

Hong lửa một cản xe ô tô bằng robot tự động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bumper, crumple zone /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

cản xe