Việt
cảm thấy kinh hoàng
cảm thấy ghê sợ
Đức
entsetzen
sich vor od. bei dem Anblick von etw. entsetzen
cảm thấy kinh hoàng khi nhìn thấy cái gì
alle entsetzten sich bei diesem Anblick
mọi người kinh hoàng trưác cảnh tượng ấy.
entsetzen /(sw. V.; hat)/
cảm thấy kinh hoàng; cảm thấy ghê sợ;
cảm thấy kinh hoàng khi nhìn thấy cái gì : sich vor od. bei dem Anblick von etw. entsetzen mọi người kinh hoàng trưác cảnh tượng ấy. : alle entsetzten sich bei diesem Anblick