TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm biến đo

cảm biến đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cảm biến đo

measurement sensor

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sensor

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

measuring element

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

cảm biến đo

Messaufnehmer

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messfühler

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftsensoren

Cảm biến đo lực

Ölsensor (Bild 5)

Cảm biến đo dầu

Ritzelwinkelsensor (Summenlenkwinkelsensor).

Cảm biến đo góc pi nhông (Cảm biến đo tổng số góc vành tay lái).

Drehmomentsensor

Cảm biến đo momen quay

Ritzelwinkelsensor

Cảm biến đo góc pi nhông

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messaufnehmer

[VI] cảm biến đo

[EN] measurement sensor

Messfühler

[VI] cảm biến đo

[EN] sensor, measuring element