TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm biến điện trở

Dưỡng đo biến dạng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

cảm biến điện trở

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

màng /dải băng đo biến dạng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cảm biến điện trở

resistance strain gauge

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

cảm biến điện trở

Dehnmessstreifen DMS

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Widerstandssprungsonde (Bild 3).

Cảm biến điện trở nhảy (Hình 3).

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dehnmessstreifen DMS

[VI] Dưỡng đo biến dạng, cảm biến điện trở, màng /dải băng đo biến dạng

[EN] resistance strain gauge