TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm biến điện từ

cảm biến điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cảm biến điện từ

 pulse generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beispiel: Ein analoges Induktivgebersignal einer Zündanlage wird über einen Impulsformer in ein Rechtecksignal zur Zündzeitpunktsteuerung umgewandelt (Bild 4).

Thí dụ: tín hiệu analog từ cảm biến điện từ của một hệ thống đánh lửa được biến đổi thành tín hiệu xung vuông giúp điều khiển chính xác thời điểm đánh lửa (Hình 4). Cơ cấu nhận-phát tín hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse generator

cảm biến điện từ

 pulse generator /ô tô/

cảm biến điện từ