TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải xoong

cải xoong

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cải xoong

cress

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

watercress

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cải xoong

Kresse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Brunnenkresse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das folgende einfache Protokoll beschreibt die Isolierung und Quantifizierung pflanzlicher DNA aus Blattmaterial der Gartenkresse (Lepidium sativum).

Giao thức đơn giản sau đây mô tả sự cô lập và định lượng DNA thực vật từ lá cây của cải xoong (Lepidium sativum).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brunnenkresse /die/

cải xoong;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

watercress

Cải xoong

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kresse

[EN] Cress

[VI] Cải xoong

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cải xoong

[DE] Kresse

[EN] cress

[VI] cải xoong