TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạo gỉ

tẩy gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạo gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh bong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh đá vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạo vảy ôxyt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩy sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cạo gỉ

descale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

derust

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rust removal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cạo gỉ

entkrusten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entzundern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entkrusten /vt/CƠ/

[EN] descale

[VI] cạo gỉ, khử cặn

entzundern /vt/CNSX/

[EN] descale, scour

[VI] khử cặn, tẩy sạch, cạo gỉ

entzundern /vt/CƠ/

[EN] descale

[VI] tẩy gỉ, khử cặn, cạo gỉ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

derust

tẩy gỉ, cạo gỉ

descale

khử cặn, cạo gỉ

rust removal

cạo gỉ, tẩy gỉ

spall

mảnh bong, mảnh đá vụn, cạo gỉ, cạo vảy ôxyt, tẩy gỉ