TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh viền

cạnh viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đê'

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cạnh viền

heel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

edge binding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge binding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge binding n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

cạnh viền

Rückenkante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Brennraumeinfassungen dürfen nicht in den Verbrennungsraum hineinragen, da sonst Glühzündungen die Folge sein können.

Những cạnh viền buồng đốt của đệm kín không được nhô vào buồng đốt, nếu không có thể sẽ bị bén cháy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist darauf zu achten, dass die Bahnenkanten völlig mit Nahtversiegelung abgedeckt werden.

Cần lưu ý là cạnh viền của các dải băng phải được niêm kín hoàn toàn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heel

gót; chuôi (giũa); cạnh viền (mũi khoan); (mạt) đê'

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückenkante /f/CT_MÁY/

[EN] heel

[VI] chuôi (giũa); cạnh viền (mũi khoan)

Từ điển ô tô Anh-Việt

edge binding n.

Cạnh viền (thảm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge binding

cạnh viền (thảm)

 edge binding /ô tô/

cạnh viền (thảm)