TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạc mở rộng

cạc mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản mạch mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm mạch mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cạc mở rộng

expansion board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expansion card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extension card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 expansion board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cạc mở rộng

Erweiterungskarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erweiterungsplatine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erweiterungskarte /f/Đ_TỬ/

[EN] extension card

[VI] bản mạch mở rộng, cạc mở rộng

Erweiterungsplatine /f/M_TÍNH/

[EN] expansion board, expansion card

[VI] tấm mạch mở rộng, cạc mở rộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion board

cạc mở rộng

expansion card

cạc mở rộng

extension card

cạc mở rộng

 expansion board, expansion card

cạc mở rộng