TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạc

cạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạc!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cạc con

cạc con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cạc con

 daughter card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cạc

card

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cạc

quak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach dem Abkühlen wird die sogenannte thermoplastische (wärmeverformbare) Stärke TPS granuliert und kann dann mit Verfahren der Kunststofftechnik (Spritzgießen, Tiefziehen, Extrusion) zu entsprechenden Produkten wie beispielsweise Verpackungsmaterialien für Lebensmittel, Pflanztöpfen, Mulchfolien, Geschirr, Bestecken, CD-Rahmen, Büroartikel sowie Beschichtungen für Papier und Pappe verarbeitet werden.

Sau khi làm mát, tinh bột nhiệt dẻo (khi nóng có thể thay đổi hình dạng) trở thành hạt tinh bột TPS và sau đó có thể xử lý bằng các biện pháp kỹ thuật nhựa (ép phun, rút sâu, tiêm đúc) thành các sản phẩm tương ứng như bao bì thực phẩm, chậu cây, màng nhựa nông nghiệp, đồ sành sứ, dao nĩa, khung CD, vật tư văn phòng, cũng như lớp phủ cho giấy và cạc tông.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

card

cạc, thẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daughter card /toán & tin/

cạc con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cạc

con cạc (động) Ente f

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quak /(Inteij.)/

cạc; cạc! (tiếng vịt kêu);