TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cưu mang

cưu mang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Sự duy trì

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nuôi dưỡng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

cưu mang

Maintenance

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

cưu mang

einlösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich bekümmern um

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Maintenance

Sự duy trì, nuôi dưỡng, cưu mang

Từ điển tiếng việt

cưu mang

- đgt. 1. Giúp đỡ trong lúc gặp khó khăn: Tôi đã từng được đồng bào cưu mang trong những ngày đen tối (VNgGiáp) 2. Mang thai trong bụng: Nặng nề chín tháng cưu mang (tng).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cưu mang

einlösen vt; sich bekümmern um