Việt
vặt lông
vặt
mân mê
văn
véo
nhổ lông
cuỗm sạch
cưdp sạch
vơ vét
lột sạch.
Đức
rupfen
rupfen /vt/
1. vặt lông, vặt; 2. mân mê, văn, véo, nhổ lông; 3. cuỗm sạch, cưdp sạch, vơ vét, lột sạch.