TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường độ dòng nạp

cường độ dòng nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cường độ dòng nạp

 strength of charging current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strength of charging current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ladestrom beträgt etwa 10% des Zahlenwertes der Nennkapazität.

Cường độ dòng nạp bằng khoảng 10 % trị số của điện dung định mức.

Der Ladestrom beträgt maximal 80 % des Zahlenwertes der Nennkapazität.

Cường độ dòng nạp tối đa là 80 % trị số của điện dung định mức.

Die Erhaltungsladestromstärke beträgt etwa 0,1% des Zahlenwertes der Nennkapazität.

Cường độ dòng nạp bảo toàn bằng khoảng 0,1% trị số của điện dung định mức.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength of charging current /cơ khí & công trình/

cường độ dòng nạp

 strength of charging current /điện/

cường độ dòng nạp

strength of charging current

cường độ dòng nạp

strength of charging current /điện/

cường độ dòng nạp