TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường

cường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

công việc tăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cường

magnetic field strength

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

forsed service

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cường

stark riechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mächtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kräftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

101 Verstärkungsstoffe

101 Chất gia cường

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Selbstverstärkung

Tự cường hóa

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrische Stromstärke (Gesamtstromstärke)

Cường độ dòng điện (tổng cường độ dòng điện)

Lichtstärke

Cường độ sáng

Stromstärke im Messwerk (Eigenstromstärke)

Cường độ dòng điện trong máy đo (Cường độ dòng điện riêng)

Từ điển tiếng việt

cường

- t. 1 (cũ; dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Mạnh. Dân cường nước thịnh. 2 (Thuỷ triều) đang dâng cao. Con nước cường.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cường

stark riechend (a), mächtig (a), stark (a), kräftig (a)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnetic field strength

cường (lộ từ trường

forsed service

công việc tăn ; cường