TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cười vỡ bụng

cười vỡ bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười nghiêng ngửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cười vỡ bụng

kaputtlachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwerchfellerschütternd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tOtlachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist ja zum Kaputtlachen!

chuyện ấy thật buồn cười.

zum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaputtlachen /sich (sw. V.; hat)/

cười vỡ bụng; cười ngất;

chuyện ấy thật buồn cười. : das ist ja zum Kaputtlachen!

zwerchfellerschütternd /(Adj.)/

cười nghiêng ngửa; cười vỡ bụng;

tOtlachen /sich (sw. V.; hat) (ugs. emotional)/

cười vỡ bụng; cười lăn; cười bò;

: zum