TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cước phí vận tải

cước phí vận tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cước vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phí tổn vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cước vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cước phí vận tải

 portage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cước phí vận tải

Fracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transportkosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Schiff in Fracht nehmen

thuê một chiếc tàu thủy; 2. tải trọng, đồ tải, khối nặng, hàng hóa;

in Fracht nehmen

thuê tầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fracht /f =, -en/

1. [tiền] cước vận chuyển, cước phí vận tải, vận phí; ein Schiff in Fracht nehmen thuê một chiếc tàu thủy; 2. tải trọng, đồ tải, khối nặng, hàng hóa; tóte Fracht tải trọng tĩnh, tải trọng dằn, đồ dằn; in Fracht nehmen thuê tầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fracht /[fraxt], die; -en/

tiền cước vận chuyển; cước phí vận tải;

Transportkosten /(PL)/

chi phí vận chuyển; cước phí vận tải; phí tổn vận tải;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portage

cước phí vận tải

 portage /hóa học & vật liệu/

cước phí vận tải