TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ sở tồn tại

cơ sở tồn tại

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cơ sở tồn tại

basis of existence

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cơ sở tồn tại

Existenzgrundlage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Zusammenhang damit untersucht die Ökologie die natürlichen Stoff- und Energiekreisläufe auf der Erde und beschäftigt sich mit den Folgen der Eingriffe des Menschen in die Umwelt, also mit den Umweltbelastungen und dem daher überlebensnotwendigen Umweltschutz, der alle Maßnahmen umfasst, die natürlichen Existenzgrundlagen aller Lebewesen zu erhalten sowie eingetretene Umweltschä- den zu beheben.

Sinh thái học nghiên cứu các chu trình chất và chu trình năng lượng thiên nhiên, tìm hiểu những hậu quả do can thiệp của con người vào môi trường, tức là tìm hiểu sự ô nhiễm môi trường cùng với việc bảo vệ môi trường cần thiết cho sự sống còn, bao gồm tất cả các biện pháp bảo vệ cơ sở tồn tại của mọi sinh vật cũng như khắc phục những tổn hại môi trường.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Existenzgrundlage

[EN] basis of existence

[VI] cơ sở tồn tại